Có 2 kết quả:
盖世 gài shì ㄍㄞˋ ㄕˋ • 蓋世 gài shì ㄍㄞˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unrivalled
(2) matchless
(2) matchless
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unrivalled
(2) matchless
(2) matchless
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0